ያ
Giao diện
Tiếng Amhara
[sửa]![]() | ||||||||
|
Từ nguyên
[sửa]Biến thể của የ (y).
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈja/
Chữ cái
[sửa]ያ
- Một ký tự trong hệ chữ Ge'ez, phát âm là ya.
Âm tiết
[sửa]ያ
- Một ký tự trong hệ chữ Ge'ez, phát âm là yaa.
Đại từ
[sửa]ያ
- Nó (giống đực).