Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Amhara[sửa]


U+12EB, ያ
ETHIOPIC SYLLABLE YAA

[U+12EA]
Ethiopic
[U+12EC]

Từ nguyên[sửa]

Biến thể của (y).

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Một ký tự trong hệ chữ Ge'ez, phát âm là ya.

Âm tiết[sửa]

  1. Một ký tự trong hệ chữ Ge'ez, phát âm là yaa.

Đại từ[sửa]

  1. (giống đực).