ថ្នាំជក់

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ថ្នាំ + ជក់.

Cách phát âm[sửa]

Chính tả và âm vị ថ្នាំជក់
t̥ʰnāṃjk´
Chuyển tự WT thnam cŭək
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /tʰnam ˈcŭəʔ/

Danh từ[sửa]

ថ្នាំជក់

  1. thuốc lá