បក្សី

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả បក្សី
pk̥sī
Âm vị ប័-ក្សី
p˘-k̥sī
Chuyển tự WT baksəy
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /ɓak.ˈsəj/

Danh từ[sửa]

បក្សី

  1. Chim