បាយដំណើប
Giao diện
Tiếng Khmer
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa បាយ (baay, “rice”) + ដំណើប (dɑmnaəp, “sticky, glutinous”).
Cách phát âm
[sửa]
|
Danh từ
[sửa]បាយដំណើប (baydâmnaeub)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Khmer
- Từ ghép trong tiếng Khmer
- Mục từ tiếng Khmer có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Khmer
- Khmer terms without km-IPA template
- tiếng Khmer terms with redundant transliterations
- tiếng Khmer entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Hạt ngũ cốc/Tiếng Khmer