សួស្ដីឆ្នាំថ្មី

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa សួស្ដី (suəhdəy, lời chào) +‎ ឆ្នាំ (chnam, năm) +‎ ថ្មី (thməy, mới)

Cách phát âm[sửa]

Chính tả សួស្ដីឆ្នាំថ្មី
suas̥ṭīc̥ʰnāṃt̥ʰmī
Âm vị សួស-ស្ដី ឆ្នាំ ថ្មី
suas-s̥ṭī c̥ʰnāṃ t̥ʰmī
Chuyển tự WT suəhsdəy chnam thməy
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /suəh.ˈsɗəj cʰnam tʰməj/

Cụm từ[sửa]

សួស្ដីឆ្នាំថ្មី (suəhsdəy chnam thməy)

  1. Chúc mừng năm mới.