Bước tới nội dung

ᦶᦟ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên 1

[sửa]

Động từ

[sửa]

ᦶᦟ

  1. Xem, coi.

Từ nguyên 2

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ᦶᦟ

  1. Con vẹt.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)