ḍ
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]ḍ (chữ hoa Ḍ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ D): Ďď Ḋḋ Ḑḑ Ḍḍ Ḓḓ Ḏḏ Đđ D̦d̦ Ɖɖ Ɗɗ Ƌƌ ᵭ ᶁ ᶑ ȡ ᴅ Dd ȸ DZDzdz DZDzdz DŽDždž DŽDždž
- (Chữ cái có dấu chấm hoặc dấu nặng): Ȧȧ Ạạ Ặặ Ậậ Ǡǡ Ḃḃ Ḅḅ Ċċ Ḋḋ Ḍḍ Ėė Ẹẹ Ḟḟ Ġġ Ḣḣ Ḥḥ Ii İi Iı Ịị Ḳḳ Ḷḷ Ṁṁ Ṃṃ Ṅṅ Ṇṇ Ȯȯ Ọọ Ợợ Ṗṗ Ṙṙ Ṛṛ Ṡṡ Ṣṣ ẛ Ṫṫ Ṭṭ Ụụ Ựự Ṿṿ Ẇẇ Ẉẉ Ẋẋ Ẏẏ Ỵỵ Żż Ẓẓ
Đa ngữ
[sửa]Ký tự
[sửa]ḍ
- (NAPA, UPA) Âm bật đầu lưỡi hữu thanh (IPA [ɖ ]).
Chữ cái
[sửa]ḍ (chữ hoa Ḍ)
- (IAST, international standards) Phiên âm chữ Devanagari ड (hoặc các hệ chữ Ấn tương đương).
Tiếng Berber Bắc Sahara
[sửa]Ả Rập | ض |
---|---|
Tifinagh | ⴹ |
Latinh | Ḍ ḍ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ḍ (chữ hoa Ḍ)
- Chữ cái thứ 6 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Berber Bắc Sahara.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chittagong
[sửa]Bengal | ড |
---|---|
Ả Rập | ڈ |
Latinh | Ḍ ḍ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ḍ (chữ hoa Ḍ)
- Chữ cái thứ 5 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Chittagong.
- ḍôlar ― ডলার ― đô la
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Degema
[sửa]Chữ cái
[sửa]ḍ (chữ hoa Ḍ)
- Chữ cái thứ 6 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Degema.
- ḍẹ ― mua
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Elaine Thomas & Kay Williamson (1967) Wordlists of delta Edo: Epie, Engenni, Degema, Nigeria: Institute of African Studies, University of Ibadan, tr. 35
Tiếng Engenni
[sửa]Chữ cái
[sửa]ḍ (chữ hoa Ḍ)
- Chữ cái thứ 7 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Engenni.
- ạḍịḅẹrị ― linh dương
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Elaine Thomas & Kay Williamson (1967) Wordlists of delta Edo: Epie, Engenni, Degema, Nigeria: Institute of African Studies, University of Ibadan, tr. 28
Tiếng Ho
[sửa]Warang Citi | 𑢱 𑣑 |
---|---|
Devanagari | ड |
Bengal | ড |
Oriya | ଡ |
Latinh | Ḍ ḍ |
Telugu | డ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ḍ (chữ hoa Ḍ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Jarawa
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Latinh | Ḍ ḍ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ḍ (chữ hoa Ḍ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kabyle
[sửa]Latinh | Ḍ ḍ |
---|---|
Tifinagh | ⴹ |
Ả Rập | ض |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ḍ (chữ hoa Ḍ)
- Chữ cái thứ 6 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kabyle.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kirike
[sửa]Chữ cái
[sửa]ḍ (chữ hoa Ḍ)
- Chữ cái thứ 6 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kirike.
- ḍápá ― suối
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Levi Seka (2005) Kịrịkẹnị ọkụẹịngbọlụ ḍiri - Okrika Dictionary, Cambridge, tr. 29
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Bengal | ড |
Oriya | ଡ |
Latinh | Ḍ ḍ |
Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ḍ (chữ hoa Ḍ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013), “ꞌd”, Mundari-English Dictionary, SIL International
Tiếng O'odham
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ḍ (chữ hoa Ḍ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Alvarez-Hale) A a, B b, C c, D d, Ḍ ḍ, Ḏ ḏ, E e, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Nh nh, Ng ng, O o, P p, S s, Ṣ ṣ, T t, U u, V v, W w, Y y, ʼ (꞉)
- (Bảng chữ cái Saxton) A a, B b, Ch ch, Th th, D d, E e, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ni ni, Ng ng, O o, P p, S s, Sh sh, T t, U u, V v, W w, Y y, '
Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Bengal | ড |
Latinh | Ḍ ḍ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ḍ (chữ hoa Ḍ)
- Phụ âm thứ 15 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết thường bằng chữ Devanagari.
- boḍa ― con rắn
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Paharia Sauria
[sửa]Devanagari | ड |
---|---|
Bengal | ড |
Latinh | Ḍ ḍ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ḍ (chữ hoa Ḍ)
- Phụ âm thứ 15 trong tiếng Paharia Sauria, viết thường bằng chữ Devanagari.
- konḍa ― bốn mươi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ḍ (chữ hoa Ḍ)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Pali, viết thường bằng chữ Latinh.
- aḍḍha ― giàu
Xem thêm
[sửa]Tiếng Siwi
[sửa]Tifinagh | ⴹ |
---|---|
Ả Rập | ض |
Latinh | Ḍ ḍ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ḍ (chữ hoa Ḍ)
- Chữ cái thứ 6 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Siwi.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Slovene
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ḍ (chữ hoa Ḍ)
- (Ngôn ngữ học) Chữ cái dùng để phiên âm chữ cái Ả Rập ض.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Sylhet
[sửa]Sylot | ꠒ (ḍo) |
---|---|
Bengal | ড |
Latinh | Ḍ ḍ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ḍ (chữ hoa Ḍ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Sylheti phrasebook (bằng tiếng Anh), Wiki Travel, 2012
- Ahle Kitab Society (2024), “তৌরাত ১: পয়দা নামা 1”, ছিলটি আছমানি কিতাব (বাংলা লিপি) (bằng tiếng Sylhet)
Tiếng Tachawit
[sửa]Latinh | Ḍ ḍ |
---|---|
Tifinagh | ⴹ (ḍ) |
Ả Rập | ض |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ḍ (chữ hoa Ḍ)
- Chữ cái thứ 6 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tachawit.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tamazight Trung Atlas
[sửa]Tifinagh | ⴹ (ḍ) |
---|---|
Latinh | Ḍ ḍ |
Ả Rập | ض |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ḍ (chữ hoa Ḍ)
- Chữ cái thứ 6 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tamazight Trung Atlas.
- ḍḍḍ ― ⴹⴹⴹ ― cho bú
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tarifit
[sửa]Latinh | Ḍ ḍ |
---|---|
Tifinagh | ⴹ (ḍ) |
Ả Rập | ض |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ḍ (chữ hoa Ḍ)
- Chữ cái thứ 6 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tarifit.
- ḍaḍ ― ⴹⴰⴹ ― ngón tay
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tuareg
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ḍ (chữ hoa Ḍ)
- Chữ cái thứ 5 viết thường trong bảng chữ cái tiếng Tuareg.
- kăraḍ ― số ba
Xem thêm
[sửa]Tiếng Wakhi
[sửa]Kirin | д̣ |
---|---|
Ả Rập | ډ |
Latinh | ḍ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ḍ (chữ hoa Ḍ)
- Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Wakhi.
- ḍaḍangplulu ― đại bàng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Tokyo University of Foreign Studies (2023), “ḍ”, 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended Additional
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ terms spelled with ◌̣
- Ký tự
- Ký hiệu đa ngữ
- Mục từ tiếng Berber Bắc Sahara
- tiếng Berber Bắc Sahara terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Berber Bắc Sahara có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Berber Bắc Sahara
- Mục từ tiếng Chittagong
- tiếng Chittagong terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Chittagong có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chittagong
- Định nghĩa mục từ tiếng Chittagong có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Degema
- Chữ cái tiếng Degema
- Định nghĩa mục từ tiếng Degema có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Engenni
- Chữ cái tiếng Engenni
- Định nghĩa mục từ tiếng Engenni có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho
- tiếng Ho terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ho
- Định nghĩa mục từ tiếng Ho có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Jarawa
- tiếng Jarawa terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Jarawa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Jarawa
- Định nghĩa mục từ tiếng Jarawa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kabyle
- tiếng Kabyle terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kabyle có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kabyle
- Mục từ tiếng Kirike
- Chữ cái tiếng Kirike
- Định nghĩa mục từ tiếng Kirike có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mundari
- tiếng Mundari terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mundari
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng O'odham có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng O'odham
- Chữ cái tiếng O'odham
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- tiếng Paharia Kumarbhag terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- Định nghĩa mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- tiếng Paharia Sauria terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- Định nghĩa mục từ tiếng Paharia Sauria có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Siwi
- Mục từ tiếng Siwi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Siwi
- Mục từ tiếng Slovene
- Mục từ tiếng Slovene có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Slovene
- tiếng Slovene terms spelled with ◌̣
- Mục từ tiếng Sylhet
- tiếng Sylhet terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sylhet có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sylhet
- Định nghĩa mục từ tiếng Sylhet có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tachawit
- Mục từ tiếng Tachawit có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tachawit
- Mục từ tiếng Tamazight Trung Atlas
- Mục từ tiếng Tamazight Trung Atlas có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tamazight Trung Atlas
- Định nghĩa mục từ tiếng Tamazight Trung Atlas có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tarifit
- Mục từ tiếng Tarifit có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tarifit
- Định nghĩa mục từ tiếng Tarifit có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tuareg
- Mục từ tiếng Tuareg có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tuareg
- Định nghĩa mục từ tiếng Tuareg có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wakhi
- Mục từ tiếng Wakhi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Wakhi
- Định nghĩa mục từ tiếng Wakhi có ví dụ cách sử dụng