Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh

[sửa]
U+1E0D, ḍ
LATIN SMALL LETTER D WITH DOT BELOW
Composition:d [U+0064] + ̣ [U+0323]

[U+1E0C]
Latin Extended Additional
[U+1E0E]

Mô tả

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Chữ d viết thường với dấu nặng ◌̣ (dấu chấm dưới).

Xem thêm

[sửa]

Đa ngữ

[sửa]

Ký tự

[sửa]

  1. (NAPA, UPA) Âm bật đầu lưỡi hữu thanh (IPA [ɖ]).

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. (IAST, international standards) Phiên âm chữ Devanagari (hoặc các hệ chữ Ấn tương đương).

Tiếng Berber Bắc Sahara

[sửa]
Ả Rập ض
Tifinagh
Latinh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Chữ cái thứ 6 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Berber Bắc Sahara.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chittagong

[sửa]
Bengal
Ả Rập ڈ
Latinh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Chữ cái thứ 5 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Chittagong.
    ôlarলারđô la

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Degema

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Chữ cái thứ 6 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Degema.
    mua

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Engenni

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Chữ cái thứ 7 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Engenni.
    ịḅẹrịlinh dương

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ho

[sửa]
Warang Citi 𑢱‎ 𑣑
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Phụ âm thứ 7 trong tiếng Ho, viết thường bằng chữ Latinh.
    me𑢶𑣈𑣑mắt

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Jarawa

[sửa]
Devanagari
Latinh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Phụ âm thứ 5 trong tiếng Jarawa, viết thường bằng chữ Latinh.
    ṭhaḍoडऻdứa dại

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kabyle

[sửa]
Latinh
Tifinagh
Ả Rập ض

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Chữ cái thứ 6 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kabyle.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kirike

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Chữ cái thứ 6 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kirike.
    ápásuối

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Levi Seka (2005) Kịrịkẹnị ọkụẹịngbọlụ ḍiri - Okrika Dictionary, Cambridge, tr. 29

Tiếng Mundari

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Chữ cái thứ 5 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Mundari.
    eꞌdegiấu, giữ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013), ꞌd”, Mundari-English Dictionary, SIL International

Tiếng O'odham

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Chữ cái thứ 5 viết thường trong bảng chữ cái Alvarez-Hale tiếng O'odham.
    ʼo꞉ṣabáo đốm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Paharia Kumarbhag

[sửa]
Devanagari
Bengal
Latinh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết thường bằng chữ Devanagari.
    boacon rắn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Dravidian family: Northeastern group (2 lists), The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

[sửa]
Devanagari
Bengal
Latinh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Paharia Sauria, viết thường bằng chữ Devanagari.
    konabốn mươi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Dravidian family: Northeastern group (2 lists), The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Phụ âm thứ 13 trong tiếng Pali, viết thường bằng chữ Latinh.
    aḍhagiàu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Siwi

[sửa]
Tifinagh
Ả Rập ض
Latinh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Chữ cái thứ 6 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Siwi.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Slovene

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. (Ngôn ngữ học) Chữ cái dùng để phiên âm chữ cái Ả Rập ض.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Toporišič, Jože (2001) “Slovaropisna pravila”, trong Slovenski pravopis (bằng tiếng Slovene), Ljubljana: ZRC SAZU, →ISBN, tr. 186

Tiếng Sylhet

[sửa]
Sylot (ḍo)
Bengal
Latinh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Chữ cái thứ 8 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Sylhet.
    abꠒꠣꠛdừa non

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tachawit

[sửa]
Latinh
Tifinagh ()
Ả Rập ض

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Chữ cái thứ 6 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tachawit.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tamazight Trung Atlas

[sửa]
Tifinagh ()
Latinh
Ả Rập ض

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Chữ cái thứ 6 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tamazight Trung Atlas.
    ḍḍḍⴹⴹⴹcho

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tarifit

[sửa]
Latinh
Tifinagh ()
Ả Rập ض

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Chữ cái thứ 6 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tarifit.
    angón tay

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tuareg

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Chữ cái thứ 5 viết thường trong bảng chữ cái tiếng Tuareg.
    kărasố ba

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Wakhi

[sửa]
Kirin д̣
Ả Rập ډ‎
Latinh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(chữ hoa )

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Wakhi.
    aangpluluđại bàng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Tokyo University of Foreign Studies (2023), ”, 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)