Bước tới nội dung

ảo thẳm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ảo thẳm

  1. áo tắm.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội