ấu dâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əw˧˥ zəm˧˧ə̰w˩˧ jəm˧˥əw˧˥ jəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əw˩˩ ɟəm˧˥ə̰w˩˧ ɟəm˧˥˧

Danh từ[sửa]

  1. Cấu hiệp trẻ con.
    Kẻ ấu dâm.