Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh[sửa]

U+1EC1, ề
LATIN SMALL LETTER E WITH CIRCUMFLEX AND GRAVE
Thành phần:e [U+0065] + ◌̂ [U+0302] + ◌̀ [U+0300]

[U+1EC0]
Latin Extended Additional
[U+1EC2]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ edấu mũ với dấu huyền.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˨˩e˧˧e˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
e˧˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Thán từ[sửa]

  1. Dùng để gọi, nhắc, giục.
    ! Đi đi chớ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]