ịn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ḭʔn˨˩ḭn˨˨ɨn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
in˨˨ḭn˨˨

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

ịn

  1. (Đph) .
  2. Tấm vải dài.
  3. Mét, cuộn thành súc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]