Bước tới nội dung

ồ ề

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˨˩˨˩o˧˧ e˧˧o˨˩ e˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
o˧˧ e˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ồ ề

  1. Nói tiếng nặng và không trong giọng.
    Giọng ồ ề khó nghe.
  2. (Đph) . Mập mạpchậm chạp.
    Dáng người ồ ề.

Tham khảo

[sửa]