Bước tới nội dung

ụt ịt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ṵʔt˨˩ ḭʔt˨˩ṵk˨˨ ḭt˨˨uk˨˩˨ ɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ut˨˨ it˨˨ṵt˨˨ ḭt˨˨

Động từ

[sửa]

ụt ịt

  1. (Lợn) Kêu nhỏliên tiếp.
    Lợn kêu ụt ịt trong chuồng.

Tham khảo

[sửa]