√tseen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tlingit[sửa]

Gốc từ[sửa]

√tseen

  1. Mạnh.
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)