Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]


U+26A1, ⚡
HIGH VOLTAGE SIGN

[U+26A0]
Miscellaneous Symbols
[U+26A2]

Mô tả[sửa]

Mô tả một tia sét, giống với biểu tượng dích dắc.

Ký tự[sửa]

  1. Điện cao thế.
  2. Tín hiệu điện/điện tử.
  3. Rất nhanh (nhanh như chớp).
  4. Tia sét.