木
Giao diện
(Đổi hướng từ ⽊)
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 木 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
Từ nguyên
| Sự tiến hóa của chữ 木 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
| Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
- Bính âm: mù (mu4), shù (shu4)
- Wade–Giles: mu4, shu4
Danh từ
木
- Cây.
Dịch
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 木 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |