Bước tới nội dung

あいご

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: あいこ

Tiếng Nhật

[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của あいご – xem các từ: 相碁, 藍子, 愛語, 愛護, 藍子

(Trong trang này có các mục từ chưa được tạo: 相碁, 藍子, 愛語, 愛護, 藍子.)