Bước tới nội dung

かようび

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của かようび – xem từ:
火曜日

[[Category:tiếng Nhật {{ĐM|n}}s|かようひ']]

[{{đm|n}}] Thứ Ba.
Cách viết khác
火𫞂日
(Mục từ かようび (kayōbi) này là chữ viết hiragana của mục từ trong hộp.)