Bước tới nội dung

たつ

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: だつ

Tiếng Nhật

[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của たつ – xem các từ:
立つ
Đứng.
(Mục từ たつ (tatsu) này là chữ viết hiragana của mục từ trong hộp.)

(The following entries do not have a page created for them yet: 建つ, 発つ, 断つ, 経つ, , .)