Bước tới nội dung

ちょう

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của ちょう – xem các từ: , , , , , , , , , , , 調

(The following entries do not have a page created for them yet: , , , , , , , , , , , 調.)