Bước tới nội dung

ギガバイト

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Anh gigabyte.

Danh từ

[sửa]

ギガバイト (gigabaito) 

  1. (đơn vị đo) gigabyte