Bước tới nội dung

スペイン語

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Kanji trong mục từ này

Lớp: 2
on'yomi
Cách viết khác
西班牙語 (không còn dùng)
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

スペイン (Supein, Tây Ban Nha) + () (-go, ngôn ngữ)

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

スペイン() (supeingo) 

  1. Tiếng Tây Ban Nha.

Tham khảo

[sửa]
  1. Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập viên) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN