スペイン語
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]| Kanji trong mục từ này |
|---|
| 語 |
| ご Lớp: 2 |
| on'yomi |
| Cách viết khác |
|---|
| 西班牙語 (không còn dùng) |
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]スペイン語 (supeingo)
Tham khảo
[sửa]- ↑ Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập viên) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
Thể loại:
- Từ đánh vần với 語 là ご tiếng Nhật
- Từ có âm đọc on'yomi tiếng Nhật
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật
- Từ ghép tiếng Nhật
- Từ có hậu tố 語 trong tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật
- Mục từ có trọng âm âm vực loại Heiban (Tōkyō) tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 2 tiếng Nhật
- Mục từ có 1 ký tự kanji tiếng Nhật
- ja:Tên ngôn ngữ
