Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Nhật
Hiện/ẩn mục
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ riêng
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
デンマーク
33 ngôn ngữ (định nghĩa)
Dansk
English
Español
Eesti
Suomi
Français
Galego
हिन्दी
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
日本語
Қазақша
한국어
Lëtzebuergesch
Limburgs
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
Македонски
Nederlands
Norsk bokmål
Polski
Português
Română
Русский
Sängö
Svenska
Тоҷикӣ
ไทย
Türkçe
Українська
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Nhật
[
sửa
]
Cách viết khác
丁抹
(
không còn dùng
)
デンマーク
trên Wikipedia tiếng Nhật
Từ nguyên
[
sửa
]
Được vay mượn
từ
tiếng Anh
Denmark
.
Cách phát âm
[
sửa
]
(
Tokyo
)
デ
ンマ
ーク
[dèńmáꜜàkù]
(
Nakadaka
– [3])
[
1
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[dẽ̞mːa̠ːkɯ̟]
Danh từ riêng
[
sửa
]
デンマーク
(
Denmāku
)
Đan Mạch
Tham khảo
[
sửa
]
↑
1997
,
新明解国語辞典
(
Shin Meikai Kokugo Jiten
)
, ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
Sanseidō
,
→ISBN
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật vay mượn tiếng Anh
Từ tiếng Nhật gốc Anh
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật
Mục từ có trọng âm âm vực loại Nakadaka (Tōkyō) tiếng Nhật
Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật
Ký tự katakana tiếng Nhật
Mục từ tiếng Nhật
Danh từ riêng tiếng Nhật
Từ đánh vần với ー tiếng Nhật
Thể loại ẩn:
Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số alt thừa
Mục từ tiếng Nhật có mã sắp xếp thừa
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
デンマーク
33 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài