フィンランド
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]| Cách viết khác |
|---|
| 芬蘭 (không còn dùng) |
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]フィンランド (Finrando)
Từ phái sinh
[sửa]- フィンランド人 (Finrando-jin, “người Phần Lan”)
- フィンランド語 (Finrando-go, “tiếng Phần Lan”)
Tham khảo
[sửa]- ↑ Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập viên) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
Thể loại:
- Từ tiếng Nhật vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Nhật gốc Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật
- Mục từ có trọng âm âm vực loại Atamadaka (Tōkyō) tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật
- Ký tự katakana tiếng Nhật
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ đánh vần với フィ tiếng Nhật
- ja:Phần Lan
- ja:Quốc gia
