Bước tới nội dung

フィンランド

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Cách viết khác
芬蘭 (không còn dùng)
 フィンランド trên Wikipedia tiếng Nhật 

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Anh Finland.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

フィンランド (Finrando) 

  1. Phần Lan (một quốc gia của Bắc Âu)

Từ phái sinh

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập viên) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN