ミャンマー連邦共和国
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||||
---|---|---|---|---|
連 | 邦 | 共 | 和 | 国 |
れん Lớp: 4 |
ほう > ぽう Lớp: S |
きょう Lớp: 4 |
わ Lớp: 3 |
こく Lớp: 2 |
on'yomi | kan'on | goon | on'yomi |
Cách viết khác |
---|
ミャンマー連邦共和國 (kyūjitai) |
Từ nguyên
[sửa]ミャンマー (Myanmā, “Myanmar”) + 連邦 (renpō, “liên bang”) + 共和国 (kyōwakoku, “cộng hòa”)
Danh từ riêng
[sửa]ミャンマー連邦共和国 (Myanmā Renpō Kyōwakoku)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 連 là れん
- Từ tiếng Nhật đánh vần 邦 là ほう
- Từ tiếng Nhật đánh vần 共 là きょう
- Từ tiếng Nhật đánh vần 和 là わ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 国 là こく
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- Từ ghép trong tiếng Nhật
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 5 ký tự kanji
- Quốc gia châu Á/Tiếng Nhật
- Myanmar/Tiếng Nhật