Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+342B, 㐫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-342B

[U+342A]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+342C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “亠 04” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người bất hạnh, người bạc mệnh, người không may.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hung, hông

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
huŋ˧˧ həwŋ˧˧huŋ˧˥ həwŋ˧˥huŋ˧˧ həwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
huŋ˧˥ həwŋ˧˥huŋ˧˥˧ həwŋ˧˥˧