世家

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Danh từ[sửa]

世家

  1. Một gia tộc có nhiều đời vinh hiển.
    仲子, 齊之世家也 (Trọng Tử, Tề chi thế gia dã - 孟子之滕文公下).
  2. Văn bản thuật lại lịch sử sinh bình, công đức, hành trạng một nhân vậtdanh thơm.
    孔子世家 (Khổng Tử thế gia).

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)