Bước tới nội dung

世纪

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: 世紀

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem 世紀.
(Mục từ này là dạng giản thể của 世紀).
Ghi chú: