Bước tới nội dung

举报

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chữ Hán

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

举报

  1. báo, thông báo, báo cho , tố giác ...
    如果有人举报罪犯哪儿了,公安干部他500元钱
    nếu như có ai đó thông báo tội phạm trốn ở đâu, cán bộ công an có thể thưởng cho anh ta 500 tệ.

Dịch

[sửa]