Bước tới nội dung
Chữ Hán giản thể[sửa]
Chữ Hán[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Động từ[sửa]
举报
- báo, thông báo, báo cho , tố giác ...
- 如果有人举报罪犯躲在哪儿了,公安干部会奖他500元钱
- nếu như có ai đó thông báo tội phạm trốn ở đâu, cán bộ công an có thể thưởng cho anh ta 500 tệ.
-