乁
Giao diện
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
|
![]() | ||||||||
|
乁 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zi˧˧ | ji˧˥ | ji˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟi˧˥ | ɟi˧˥˧ |
Động từ
[sửa]乁
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
|
![]() | ||||||||
|
乁 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zi˧˧ | ji˧˥ | ji˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟi˧˥ | ɟi˧˥˧ |
乁