亞龍灣
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]second; inferior; Asia | dragon; imperial; surname | bay; gulf | ||
---|---|---|---|---|
phồn. (亞龍灣) | 亞 | 龍 | 灣 | |
giản. (亚龙湾) | 亚 | 龙 | 湾 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "亚龙湾".)
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧㄚˋ ㄌㄨㄥˊ ㄨㄢ, ㄧㄚˇ ㄌㄨㄥˊ ㄨㄢ
- Quảng Đông (Việt bính): aa3 lung4 waan1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Mainland and Taiwan)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄧㄚˋ ㄌㄨㄥˊ ㄨㄢ
- Tongyong Pinyin: yàlóngwan
- Wade–Giles: ya4-lung2-wan1
- Yale: yà-lúng-wān
- Gwoyeu Romatzyh: yahlonguan
- Palladius: ялунвань (jalunvanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /jä⁵¹ lʊŋ³⁵ wän⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, common variant)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄧㄚˇ ㄌㄨㄥˊ ㄨㄢ
- Tongyong Pinyin: yǎlóngwan
- Wade–Giles: ya3-lung2-wan1
- Yale: yǎ-lúng-wān
- Gwoyeu Romatzyh: yealonguan
- Palladius: ялунвань (jalunvanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /jä²¹⁴⁻²¹ lʊŋ³⁵ wän⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Mainland and Taiwan)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: aa3 lung4 waan1
- Yale: a lùhng wāan
- Cantonese Pinyin: aa3 lung4 waan1
- Guangdong Romanization: a3 lung4 wan1
- Sinological IPA (key): /aː³³ lʊŋ²¹ waːn⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ riêng
[sửa]亞龍灣
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese entries with potentially decomposable titles
- Chinese terms with uncreated forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 亞
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 龍
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 灣
- Danh từ riêng
- Vịnh/Tiếng Trung Quốc
- Địa điểm ở Hải Nam/Tiếng Trung Quốc
- Địa điểm ở Trung Quốc/Tiếng Trung Quốc