亭
Giao diện
| ||||||||
Đa ngữ
[sửa]| Bút thuận | |||
Ký tự chữ Hán
[sửa]亭 (bộ thủ Khang Hi 8, 亠+7, 9 nét, Thương Hiệt 卜口月弓 (YRBN), tứ giác hiệu mã 00201, hình thái ⿱⿳亠口冖丁)
| ||||||||
| Bút thuận | |||
亭 (bộ thủ Khang Hi 8, 亠+7, 9 nét, Thương Hiệt 卜口月弓 (YRBN), tứ giác hiệu mã 00201, hình thái ⿱⿳亠口冖丁)