人体
Giao diện
Xem thêm: 人體
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
人 | 体 |
じん Lớp: 1 |
たい Lớp: 2 |
on'yomi |
Cách viết khác |
---|
人體 (kyūjitai) |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]人体 (jintai)
Tham khảo
[sửa]- ↑ Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập viên) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Để biết cách phát âm và định nghĩa của 人体 – xem 人體. (Mục từ này là dạng giản thể của 人體). |
Thể loại:
- Từ tiếng Nhật đánh vần 人 là じん
- Từ tiếng Nhật đánh vần 体 là たい
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng