伊普西龙

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

伊普西龙

  1. chữ ép xi lon trong bảng chữ cái hy lạp ,Ε ε

Dịch[sửa]