Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5014, 倔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5014

[U+5013]
CJK Unified Ideographs
[U+5015]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người không khoan nhượng (về chính trị).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quất, quật

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwət˧˥ kwə̰ʔt˨˩kwə̰k˩˧ kwə̰k˨˨wək˧˥ wək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwət˩˩ kwət˨˨kwət˩˩ kwə̰t˨˨kwə̰t˩˧ kwə̰t˨˨