Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+50B5, 債
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-50B5

[U+50B4]
CJK Unified Ideographs
[U+50B6]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Nợ, nợ nần.
  2. Khoản cho vay.
    - trái phiếu, phiếu cho vay.
    - công trái, cho nhà nước vay.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trái, trải

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːj˧˥ ʨa̰ːj˧˩˧tʂa̰ːj˩˧ tʂaːj˧˩˨tʂaːj˧˥ tʂaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːj˩˩ tʂaːj˧˩tʂa̰ːj˩˧ tʂa̰ːʔj˧˩