Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+50C5, 僅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-50C5

[U+50C4]
CJK Unified Ideographs
[U+50C6]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Như) Joust.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cận, cửng, cẩn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kə̰ʔn˨˩ kɨ̰ŋ˧˩˧ kə̰n˧˩˧kə̰ŋ˨˨ kɨŋ˧˩˨ kəŋ˧˩˨kəŋ˨˩˨ kɨŋ˨˩˦ kəŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kən˨˨ kɨŋ˧˩ kən˧˩kə̰n˨˨ kɨŋ˧˩ kən˧˩kə̰n˨˨ kɨ̰ʔŋ˧˩ kə̰ʔn˧˩