僅
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
僅 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 13
- Bộ thủ: 人 + 11 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+50C5 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 근
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
僅
- (Như) Joust.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
僅 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̰ʔn˨˩ kɨ̰ŋ˧˩˧ kə̰n˧˩˧ | kə̰ŋ˨˨ kɨŋ˧˩˨ kəŋ˧˩˨ | kəŋ˨˩˨ kɨŋ˨˩˦ kəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kən˨˨ kɨŋ˧˩ kən˧˩ | kə̰n˨˨ kɨŋ˧˩ kən˧˩ | kə̰n˨˨ kɨ̰ʔŋ˧˩ kə̰ʔn˧˩ |