先
Giao diện
| ||||||||
Đa ngữ
[sửa]| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
Ký tự chữ Hán
[sửa]先 (bộ thủ Khang Hi 10, 儿+4, 6 nét, Thương Hiệt 竹土竹山 (HGHU), tứ giác hiệu mã 24211, hình thái ⿱𠂒儿)
| ||||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
先 (bộ thủ Khang Hi 10, 儿+4, 6 nét, Thương Hiệt 竹土竹山 (HGHU), tứ giác hiệu mã 24211, hình thái ⿱𠂒儿)