再生可能エネルギー
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |||
---|---|---|---|
再 | 生 | 可 | 能 |
さい Lớp: 5 |
せい Lớp: 1 |
か Lớp: 5 |
のう Lớp: 5 |
on'yomi |
Cách viết khác
[sửa]- 再エネ (saiene)
Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa 再生 (“tái tạo”) + さいせい (“có thể”) + 可能 (“năng lượng”) + かのう + エネルギー.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]再生可能エネルギー (saisei kanō enerugī)
Xem thêm
[sửa]- 化石エネルギー (kaseki enerugī)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 再 là さい
- Từ tiếng Nhật đánh vần 生 là せい
- Từ tiếng Nhật đánh vần 可 là か
- Từ tiếng Nhật đánh vần 能 là のう
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- Từ ghép trong tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 4 ký tự kanji