Bước tới nội dung

再生可能エネルギー

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Kanji trong mục từ này
さい
Lớp: 5
せい
Lớp: 1

Lớp: 5
のう
Lớp: 5
on'yomi

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa 再生 (tái tạo) + さいせい (có thể) + 可能 (năng lượng) + かのう + エネルギー.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [sa̠ise̞ː ka̠no̞ː e̞ne̞ɾɯ̟ᵝɡʲiː]

Danh từ

[sửa]

(さい)(せい)()(のう)エネルギー (saisei kanō enerugī) 

  1. Năng lượng tái tạo

Xem thêm

[sửa]