Bước tới nội dung

分钟

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: 分鐘

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem 分鐘.
(Mục từ này là dạng giản thể của 分鐘).
Ghi chú: