刺す
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Từ nguyên
[sửa]| Kanji trong mục từ này |
|---|
| 刺 |
| さ Lớp: S |
| kun'yomi |
Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]刺す (sasu) godan (thân 刺し (sashi), quá khứ 刺した (sashita))
| Cặp động từ tiếng Nhật | |
|---|---|
| thể chủ động | 刺す |
| thể bị động trung gian | 刺さる |
- Đâm.
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của "刺す" (Xem thêm Phụ lục:Động từ tiếng Nhật)
| Katsuyōkei ("dạng thân từ") | |||
|---|---|---|---|
| Mizenkei ("chưa hoàn thành") | 刺さ | ささ | sasa |
| Ren’yōkei ("tiếp diễn") | 刺し | さし | sashi |
| Shūshikei ("kết thúc") | 刺す | さす | sasu |
| Rentaikei ("thuộc tính") | 刺す | さす | sasu |
| Kateikei ("giả thuyết") | 刺せ | させ | sase |
| Meireikei ("mệnh lệnh") | 刺せ | させ | sase |
| Dạng hình thái gợi ý | |||
| Bị động | 刺される | さされる | sasareru |
| Sai khiến | 刺させる 刺さす |
ささせる ささす |
sasaseru sasasu |
| Khả năng | 刺せる | させる | saseru |
| Ý chí | 刺そう | さそう | sasō |
| Phủ định | 刺さない | ささない | sasanai |
| Phủ định tiếp diễn | 刺さず | ささず | sasazu |
| Trang trọng | 刺します | さします | sashimasu |
| Hoàn thành | 刺した | さした | sashita |
| Liên từ | 刺して | さして | sashite |
| Giả thuyết điều kiện | 刺せば | させば | saseba |
| Dạng thân từ | |||
|---|---|---|---|
| Phi thực tế (未然形) | 刺さ | ささ | sasa |
| Tiếp diễn (連用形) | 刺し | さし | sasi |
| Kết thúc (終止形) | 刺す | さす | sasu |
| Thuộc tính (連体形) | 刺す | さす | sasu |
| Thực tế (已然形) | 刺せ | させ | sase |
| Mệnh lệnh (命令形) | 刺せ | させ | sase |
| Dạng hình thái gợi ý | |||
| Phủ định | 刺さず | ささず | sasazu |
| Liên từ tương phản | 刺せど | させど | sasedo |
| Liên từ nguyên nhân | 刺せば | させば | saseba |
| Liên từ điều kiện | 刺さば | ささば | sasaba |
| Thì quá khứ (firsthand knowledge) | 刺しき | さしき | sasiki |
| Thì quá khứ (secondhand knowledge) | 刺しけり | さしけり | sasikeri |
| Thì hoàn thành (hành động có ý thức) | 刺しつ | さしつ | sasitu |
| Thì hoàn thành (sự kiện tự nhiên) | 刺しぬ | さしぬ | sasinu |
| Thì hoàn thành tiếp diễn | 刺せり 刺したり | させり さしたり | saseri sasitari |
| Ý chí | 刺さむ | ささむ | sasamu |
Tham khảo
[sửa]- ↑ Matsumura, Akira (biên tập viên) (2006), 大辞林 [Daijirin] (bằng tiếng Nhật), ấn bản 3, Tokyo: Sanseidō, →ISBN
- ↑ Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập viên) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
- “刺す”, trong 漢字ぺディア [Kanjipedia] (bằng tiếng Nhật), 日本漢字能力検定協会, 2015–2025
Thể loại:
- Từ đánh vần với 刺 là さ tiếng Nhật
- Từ có âm đọc kun'yomi tiếng Nhật
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật
- Mục từ có trọng âm âm vực loại Atamadaka (Tōkyō) tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật
- Liên kết có phân mảnh thủ công tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật
- Động từ tiếng Nhật
- Động từ không có tính cập vật tiếng Nhật
- Động từ ngũ đoạn tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji bậc trung học tiếng Nhật
- Mục từ có 1 ký tự kanji tiếng Nhật