Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+526A, 剪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-526A

[U+5269]
CJK Unified Ideographs
[U+526B]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thường Pair of scissors) cái kéo.
  2. Đường chia nước.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiện, tiễn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̰ʔn˨˩ tiəʔən˧˥tiə̰ŋ˨˨ tiəŋ˧˩˨tiəŋ˨˩˨ tiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˨˨ tiə̰n˩˧tiə̰n˨˨ tiən˧˩tiə̰n˨˨ tiə̰n˨˨