Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+526A, 剪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-526A

[U+5269]
CJK Unified Ideographs
[U+526B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “刀 09” ghi đè từ khóa trước, “工147”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thường Pair of scissors) cái kéo.
  2. Đường chia nước.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiện, tiễn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̰ʔn˨˩ tiəʔən˧˥tiə̰ŋ˨˨ tiəŋ˧˩˨tiəŋ˨˩˨ tiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˨˨ tiə̰n˩˧tiə̰n˨˨ tiən˧˩tiə̰n˨˨ tiə̰n˨˨