Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5299, 劙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5299

[U+5298]
CJK Unified Ideographs
[U+529A]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Đường chia nước.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lễ, ly

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
leʔe˧˥ li˧˧le˧˩˨ li˧˥le˨˩˦ li˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lḛ˩˧ li˧˥le˧˩ li˧˥lḛ˨˨ li˧˥˧