北海道
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 北海道 (Hokkaidō).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄅㄟˇ ㄏㄞˇ ㄉㄠˋ
- Quảng Đông (Việt bính): bak1 hoi2 dou6
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): Pak-hái-tō
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄅㄟˇ ㄏㄞˇ ㄉㄠˋ
- Tongyong Pinyin: Běihǎidào
- Wade–Giles: Pei3-hai3-tao4
- Yale: Běi-hǎi-dàu
- Gwoyeu Romatzyh: Beeihaedaw
- Palladius: Бэйхайдао (Bɛjxajdao)
- IPA Hán học (ghi chú): /peɪ̯²¹⁴⁻³⁵ xaɪ̯²¹⁴⁻²¹ tɑʊ̯⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: bak1 hoi2 dou6
- Yale: bāk hói douh
- Cantonese Pinyin: bak7 hoi2 dou6
- Guangdong Romanization: beg1 hoi2 dou6
- Sinological IPA (key): /pɐk̚⁵ hɔːi̯³⁵ tou̯²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: Pak-hái-tō
- Tâi-lô: Pak-hái-tō
- Phofsit Daibuun: pakhay'doi
- IPA (Cao Hùng): /pak̚³²⁻⁴ hai⁴¹⁻⁴⁴ tɤ³³/
- IPA (Đài Bắc): /pak̚³²⁻⁴ hai⁵³⁻⁴⁴ to³³/
- (Mân Tuyền Chương: Đài Loan (thường dùng))
Danh từ riêng
[sửa]北海道
- Một trong 4 hòn đảo chính của Nhật Bản và là tỉnh của Nhật Bản.
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
北 | 海 | 道 |
ほく > ほっ Lớp: 2 |
かい Lớp: 2 |
どう Lớp: 2 |
on’yomi | goon |
Cách viết khác |
---|
北海道 (kyūjitai) |
Từ nguyên
[sửa]北海 (hokkai, “Bắc Hải”) + 道 (-dō, “Đạo”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]北海道 (Hokkaidō) ←ほくかいだう (fokukaidau)?
- Một trong 4 hòn đảo chính của Nhật Bản và là tỉnh của Nhật Bản.
- Đồng nghĩa: 北海 (Hokkai)
Từ dẫn xuất
[sửa]- 北海道犬 (Hokkaidō inu)
- 北海道旧土人保護法 (Hokkaidōkyūdojinhogohō)
- 北海道犬 (Hokkaidō-ken)
- 北海道神宮 (Hokkaidō Jingū)
- 北海道庁 (Hokkaidō-chō)
- 道庁 (Dōchō)
Xem thêm
[sửa]- (Tỉnh của Nhật Bản) 日本: 北海道, 青森県, 岩手県, 宮城県, 秋田県, 山形県, 福島県, 茨城県, 栃木県, 群馬県, 埼玉県, 千葉県, 東京都, 神奈川県, 新潟県, 富山県, 石川県, 福井県, 山梨県, 長野県, 岐阜県, 静岡県, 愛知県, 三重県, 滋賀県, 京都府, 大阪府, 兵庫県, 奈良県, 和歌山県, 鳥取県, 島根県, 岡山県, 広島県, 山口県, 徳島県, 香川県, 愛媛県, 高知県, 福岡県, 佐賀県, 長崎県, 熊本県, 大分県, 宮崎県, 鹿児島県, 沖縄県 (Thể loại: Tỉnh của Nhật Bản/Tiếng Nhật)
- 蝦夷 (Ezo)
- 根室 (Nemuro)
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 北
- Chinese terms spelled with 海
- Chinese terms spelled with 道
- Danh từ riêng
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Từ tiếng Nhật đánh vần 北 là ほく
- Từ tiếng Nhật đánh vần 海 là かい
- Từ tiếng Nhật đánh vần 道 là どう
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Từ có hậu tố 道 trong tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Tỉnh của Nhật Bản/Tiếng Nhật