Bước tới nội dung

北海道

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 北海道(ほっかいどう) (Hokkaidō).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

北海道

  1. Một trong 4 hòn đảo chính của Nhật Bản và là tỉnh của Nhật Bản.

Tiếng Nhật

[sửa]
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
北海道 (Hokkaidō): Hokkaido.
Kanji trong mục từ này
ほく > ほっ
Lớp: 2
かい
Lớp: 2
どう
Lớp: 2
on’yomi goon
Cách viết khác
北海道 (kyūjitai)

Từ nguyên

[sửa]

北海 (hokkai, Bắc Hải) +‎ (-dō, Đạo).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

(ほっ)(かい)(どう) (Hokkaidōほくかいだう (fokukaidau)?

  1. Một trong 4 hòn đảo chính của Nhật Bản và là tỉnh của Nhật Bản.
    Đồng nghĩa: 北海 (Hokkai)

Từ dẫn xuất

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN