北海道
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]
| Kanji trong mục từ này | ||
|---|---|---|
| 北 | 海 | 道 |
| ほく > ほっ Lớp: 2 |
かい Lớp: 2 |
どう Lớp: 2 |
| on'yomi | goon | |
| Cách viết khác |
|---|
| 北海道 (kyūjitai) |
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]北海道 (Hokkaidō) ←ほくかいだう (Fokukaidau)?
- Một trong 4 hòn đảo chính của Nhật Bản và là tỉnh của Nhật Bản.
- Đồng nghĩa: 北海 (Hokkai)
Từ phái sinh
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- ↑ Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập viên) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 北海道 (Hokkaidō).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄅㄟˇ ㄏㄞˇ ㄉㄠˋ
- Quảng Đông (Việt bính): bak1 hoi2 dou6
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): Pak-hái-tō
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄅㄟˇ ㄏㄞˇ ㄉㄠˋ
- Bính âm thông dụng: Běihǎidào
- Wade–Giles: Pei3-hai3-tao4
- Yale: Běi-hǎi-dàu
- Quốc ngữ La Mã tự: Beeihaedaw
- Palladius: Бэйхайдао (Bɛjxajdao)
- IPA Hán học (ghi chú): /peɪ̯²¹⁴⁻³⁵ xaɪ̯²¹⁴⁻²¹ tɑʊ̯⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: bak1 hoi2 dou6
- Yale: bāk hói douh
- Bính âm tiếng Quảng Đông: bak7 hoi2 dou6
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: beg1 hoi2 dou6
- IPA Hán học (ghi chú): /pɐk̚⁵ hɔːi̯³⁵ tou̯²²/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: Pak-hái-tō
- Tâi-lô: Pak-hái-tō
- Phofsit Daibuun: pakhay'doi
- IPA (Cao Hùng): /pak̚³²⁻⁴ hai⁴¹⁻⁴⁴ tɤ³³/
- IPA (Đài Bắc): /pak̚³²⁻⁴ hai⁵³⁻⁴⁴ to³³/
- (Mân Tuyền Chương: Đài Loan (thường dùng))
Danh từ riêng
[sửa]北海道
- Một trong 4 hòn đảo chính của Nhật Bản và là tỉnh của Nhật Bản.
Thể loại:
- Từ đánh vần với 北 là ほく tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 海 là かい tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 道 là どう tiếng Nhật
- Từ có âm đọc on'yomi tiếng Nhật
- Từ có hậu tố 道 tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật
- Mục từ có trọng âm âm vực loại Nakadaka (Tōkyō) tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 2 tiếng Nhật
- Mục từ có 3 ký tự kanji tiếng Nhật
- ja:Tỉnh của Nhật Bản
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc
- Từ đánh vần với 北 tiếng Trung Quốc
- Từ đánh vần với 海 tiếng Trung Quốc
- Từ đánh vần với 道 tiếng Trung Quốc
