卒
Giao diện
| ||||||||
Đa ngữ
[sửa]| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
Ký tự chữ Hán
[sửa]卒 (bộ thủ Khang Hi 24, 十+6, 8 nét, Thương Hiệt 卜人人十 (YOOJ), tứ giác hiệu mã 00408, hình thái ⿱𠅃十)
| ||||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
卒 (bộ thủ Khang Hi 24, 十+6, 8 nét, Thương Hiệt 卜人人十 (YOOJ), tứ giác hiệu mã 00408, hình thái ⿱𠅃十)