卯三郎
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 卯 là う
- Từ tiếng Nhật đánh vần 三 là さぶ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 郎 là ろう
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- Tên người tiếng Nhật
- Tên tiếng Nhật dành cho nam