友紀
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
友 | 紀 |
ゆ Lớp: 2 |
き Lớp: 5 |
友紀 (Yuki)
- Một tên dành cho nữ
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
友 | 紀 |
ゆう Lớp: 2 |
き Lớp: 5 |
on'yomi |
友紀 (Yūki)
- Một tên dành cho cả hai giới
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
友 | 紀 |
とも Lớp: 2 |
き Lớp: 5 |
yutōyomi |
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
友 | 紀 |
とも Lớp: 2 |
のり Lớp: 5 |
kun'yomi |
友紀 hoặc 友紀 (Tomoki hoặc Tomonori)
- Một tên dành cho nam
Thể loại:
- Từ tiếng Nhật đánh vần 友 là ゆ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 紀 là き
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Tên người tiếng Nhật
- Tên tiếng Nhật dành cho nữ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 友 là ゆう
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- Tên tiếng Nhật dành cho nam
- Tên tiếng Nhật dành cho cả hai giới
- Từ tiếng Nhật đánh vần 友 là とも
- Từ tiếng Nhật có cách đọc yutōyomi
- Từ tiếng Nhật đánh vần 紀 là のり
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- Mục từ tiếng Nhật có nhiều cách đọc