司
Giao diện
Xem thêm: 可
| ||||||||
Đa ngữ
[sửa]| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
Ký tự chữ Hán
[sửa]司 (bộ thủ Khang Hi 30, 口+2, 5 nét, Thương Hiệt 尸一口 (SMR), tứ giác hiệu mã 17620, hình thái ⿹𠃌𠮛)
| ||||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
司 (bộ thủ Khang Hi 30, 口+2, 5 nét, Thương Hiệt 尸一口 (SMR), tứ giác hiệu mã 17620, hình thái ⿹𠃌𠮛)