向日葵
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
向 | 日 | 葵 |
ひまわり | ||
Lớp: 3 | Lớp: 1 | Jinmeiyō |
jukujikun |
Cách viết khác |
---|
日回り |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]向日葵 (himawari) ←ひまはり (fimafari)?
Từ dẫn xuất
[sửa]- 水向日葵 (mizuhimawari)
Tham khảo
[sửa]- ↑ Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập viên) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
Tiếng Trung Quốc
[sửa]sunflower | |||
---|---|---|---|
phồn. (向日葵) | 向日 | 葵 | |
giản. #(向日葵) | 向日 | 葵 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄒㄧㄤˋ ㄖˋ ㄎㄨㄟˊ
- (Thành Đô, SP): xiang4 ri2 kui2
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Quảng Châu–Hồng Kông, Việt bính): hoeng3 jat6 kwai4
- (Đài Sơn, Wiktionary): hiang1 ngit5 kei3
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): hiong-ngit-khùi
- (Mai Huyện, Quảng Đông): hiong4 ngid5 kui2
- Mân Đông (BUC): hióng-nĭh→nĭ-*gì
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): hiòng-li̍t-kûi / hiàng-ji̍t-kûi / hiòng-ji̍t-kûi
- Ngô
- (Northern): 5shian-zeq-gue
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄒㄧㄤˋ ㄖˋ ㄎㄨㄟˊ → ㄒㄧㄤˋ ˙ㄖ ㄎㄨㄟˊ (toneless variant)
- Bính âm thông dụng: siàngri̊hkuéi
- Wade–Giles: hsiang4-jih5-kʻuei2
- Yale: syàng-r-kwéi
- Quốc ngữ La Mã tự: shianq.ryhkwei
- Palladius: сянжикуй (sjanžikuj)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕi̯ɑŋ⁵¹⁻⁵³ ʐ̩⁵¹ kʰu̯eɪ̯³⁵/ → /ɕi̯ɑŋ⁵¹ ʐ̩¹ kʰu̯eɪ̯³⁵/
- (Thành Đô)
- Bính âm tiếng Tứ Xuyên: xiang4 ri2 kui2
- Scuanxua Ladinxua Xin Wenz: xiangrhkui
- IPA Hán học(ghi chú): /ɕiaŋ²¹³ zz̩²¹ kʰuei²¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: hoeng3 jat6 kwai4
- Yale: heung yaht kwàih
- Bính âm tiếng Quảng Đông: hoeng3 jat9 kwai4
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: hêng3 yed6 kuei4
- IPA Hán học (ghi chú): /hœːŋ³³ jɐt̚² kʷʰɐi̯²¹/
- (Tiếng Đài Sơn, Taicheng)
- Wiktionary: hiang1 ngit5 kei3
- IPA Hán học (ghi chú): /hiaŋ³³ ᵑɡit̚³² kʰei²²/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: hiong-ngit-khùi
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: hiong ngid` kuiˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: hiong4 ngid5 kui2
- IPA Hán học : /hi̯oŋ⁵⁵ ɲit̚² kʰu̯i¹¹/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: hiong4 ngid5 kui2
- IPA Hán học : /çiɔŋ⁵³⁻⁵⁵ ɲit̚¹ kʰuɪ¹¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: hióng-nĭh→nĭ-*gì
- IPA Hán học (ghi chú): /hyoŋ²¹³⁻²¹ nˡi⁵⁻⁵⁵ ki⁵³/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Đài Bắc)
- Phiên âm Bạch thoại: hiòng-li̍t-kûi
- Tâi-lô: hiòng-li̍t-kuî
- Phofsit Daibuun: hiornglidkuii
- IPA (Tuyền Châu): /hiɔŋ⁴¹⁻⁵⁵⁴ lit̚²⁴⁻² kui²⁴/
- IPA (Hạ Môn): /hiɔŋ²¹⁻⁵³ lit̚⁴⁻³² kui²⁴/
- IPA (Đài Bắc): /hiɔŋ¹¹⁻⁵³ lit̚⁴⁻³² kui²⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: hiàng-ji̍t-kûi
- Tâi-lô: hiàng-ji̍t-kuî
- Phofsit Daibuun: hiarngjidkuii
- IPA (Chương Châu): /hiaŋ²¹⁻⁵³ d͡zit̚¹²¹⁻²¹ kui¹³/
- (Mân Tuyền Chương: Cao Hùng)
- Phiên âm Bạch thoại: hiòng-ji̍t-kûi
- Tâi-lô: hiòng-ji̍t-kuî
- Phofsit Daibuun: hiorngjidkuii
- IPA (Cao Hùng): /hiɔŋ²¹⁻⁴¹ zit̚⁴⁻³² kui²³/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu, Đài Bắc)
- Ngô
Danh từ
[sửa]向日葵
Đồng nghĩa
[sửa]- Trang dial-syn 「向日葵」 không tồn tại. Tạo trang dữ liệu và bản đồ!
Từ dẫn xuất
[sửa]Thể loại:
- Từ tiếng Nhật đánh vần với 向
- Từ tiếng Nhật đánh vần với 日
- Từ tiếng Nhật đánh vần với 葵
- Từ tiếng Nhật có cách đọc jukujikun
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- Heliantheae/Tiếng Nhật
- Hoa/Tiếng Nhật
- Mandarin words containing toneless variants
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Tứ Xuyên
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Đài Sơn
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Tứ Xuyên
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Đài Sơn
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 向
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 日
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 葵
- Heliantheae/Tiếng Trung Quốc
- Hoa/Tiếng Trung Quốc