吶
Giao diện
Xem thêm: 呐
| ||||||||
Đa ngữ
[sửa]Ký tự chữ Hán
[sửa]吶 (bộ thủ Khang Hi 30, 口+4, 7 nét, Thương Hiệt 口人月 (ROB), tứ giác hiệu mã 64027, hình thái ⿰口內)
| ||||||||
吶 (bộ thủ Khang Hi 30, 口+4, 7 nét, Thương Hiệt 口人月 (ROB), tứ giác hiệu mã 64027, hình thái ⿰口內)